VIETNAMESE
Màn bạc
Phim ảnh
ENGLISH
Silver screen
/ˈsɪlvər skriːn/
Cinema industry
Màn bạc là thuật ngữ chỉ ngành công nghiệp điện ảnh hoặc phim ảnh nói chung.
Ví dụ
1.
Nam diễn viên lần đầu xuất hiện trên màn bạc vào năm 2005.
The actor made his debut on the silver screen in 2005.
2.
Màn bạc tiếp tục cuốn hút khán giả trên toàn thế giới.
The silver screen continues to captivate audiences worldwide.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu cách sử dụng từ Silver screen trong các cụm từ phổ biến nhé!
Star of the silver screen - Ngôi sao màn bạc
Ví dụ:
She became a star of the silver screen after her breakout role.
(Cô ấy trở thành ngôi sao màn bạc sau vai diễn đột phá của mình.)
Silver screen debut - Ra mắt trên màn bạc
Ví dụ:
His silver screen debut was in an award-winning drama.
(Lần đầu ra mắt trên màn bạc của anh ấy là trong một bộ phim kịch đạt giải.)
Golden age of the silver screen - Thời kỳ hoàng kim của màn bạc
Ví dụ:
The golden age of the silver screen produced many timeless classics.
(Thời kỳ hoàng kim của màn bạc đã sản xuất nhiều tác phẩm kinh điển vượt thời gian.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết