VIETNAMESE
Húng
ENGLISH
Mint
/mɪnt/
Peppermint, spearmint
"Húng" là một loại rau thơm, có mùi đặc trưng, thường được dùng làm gia vị trong các món ăn.
Ví dụ
1.
Lá húng được dùng để trang trí các món ăn.
Mint leaves are used to garnish dishes.
2.
Trà húng thơm mát và dễ chịu.
Mint tea is refreshing and soothing.
Ghi chú
Mint là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Mint nhé!
Nghĩa 1: Nơi sản xuất tiền xu của một quốc gia.
Ví dụ: The coins were freshly made at the royal mint .
(Những đồng xu vừa được sản xuất tại xưởng đúc tiền hoàng gia.)
Nghĩa 2: Một số tiền lớn.
Ví dụ: He made a mint from his latest investment.
(Anh ấy kiếm được cả gia tài từ khoản đầu tư mới nhất của mình.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết