VIETNAMESE
Dướng
ENGLISH
Fern
/fɜːrn/
"Dướng" là cây thuộc họ dương xỉ, có rễ phát triển dưới đất, lá cây thường mọc thành từng đám.
Ví dụ
1.
Cây dướng thích hợp trồng ở nơi râm mát.
Ferns are ideal for shady areas.
2.
Cây dướng có lá mảnh mai.
The fern has delicate leaves.
Ghi chú
Từ Dương xỉ là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và sinh thái học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Non-flowering plant - Thực vật không hoa
Ví dụ:
Non-flowering plants like ferns reproduce through spores.
(Các loại thực vật không hoa như dương xỉ sinh sản qua bào tử.)
Shaded plant - Cây chịu bóng
Ví dụ:
Shaded plants like ferns are perfect for indoor spaces.
(Các cây chịu bóng như dương xỉ rất phù hợp cho không gian trong nhà.)
Tropical plant - Thực vật nhiệt đới
Ví dụ:
Ferns are tropical plants that contribute to forest biodiversity.
(Dương xỉ là thực vật nhiệt đới đóng góp vào đa dạng sinh học rừng.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết