VIETNAMESE
Trò tung hứng
Tung hứng
ENGLISH
Juggling
/ˈʤʌɡlɪŋ/
Object manipulation
Trò tung hứng là kỹ năng ném và bắt nhiều vật như bóng, đĩa hoặc dao theo một nhịp điệu nhất định.
Ví dụ
1.
Nghệ sĩ xiếc làm khán giả kinh ngạc với kỹ năng tung hứng của mình.
The circus performer amazed the audience with his juggling skills.
2.
Tung hứng đòi hỏi rất nhiều luyện tập và sự phối hợp tay m
Juggling requires a lot of practice and hand-eye coordination.
Ghi chú
Từ Juggling là từ nhiều nghĩa, Cùng DOL tìm hiểu các ý nghĩa khác nhau của Juggling nhé!
Nghĩa 1: Diễn tả nỗ lực quản lý nhiều công việc hoặc trách nhiệm trong cùng một thời gian.
Ví dụ:
She’s juggling work, family, and her studies at the same time.
(Cô ấy đang cố gắng cân bằng giữa công việc, gia đình và việc học cùng một lúc.)
Nghĩa 2: Hành động điều chỉnh liên tục để tìm ra cách sắp xếp phù hợp nhất, thường áp dụng trong các quyết định hoặc quản lý.
Ví dụ:
The manager was juggling several team members’ schedules to meet the deadline.
(Người quản lý đang điều chỉnh liên tục lịch trình của các thành viên để đáp ứng hạn chót.)
Nghĩa 3: Một ẩn dụ mô tả sự khéo léo trong việc xử lý vấn đề phức tạp hoặc khó khăn.
Ví dụ:
Juggling multiple stakeholders' demands requires tact and diplomacy.
(Xử lý các yêu cầu từ nhiều bên liên quan đòi hỏi sự khéo léo và ngoại giao.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết