VIETNAMESE

Văn hóa văn nghệ

Hoạt động văn hóa

word

ENGLISH

Cultural activities

  
NOUN

/ˈkʌltʃərəl ækˈtɪvɪtiz/

Arts and culture

Văn hóa văn nghệ là lĩnh vực liên quan đến các hoạt động văn hóa và nghệ thuật, thường bao gồm các sự kiện như biểu diễn, triển lãm và lễ hội.

Ví dụ

1.

Các hoạt động văn hóa làm phong phú thêm đời sống cộng đồng.

Cultural activities enrich the community's life.

2.

The city hosts many cultural activities each year.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Cultural activities nhé! check Cultural events – Sự kiện văn hóa Phân biệt: Cultural events ám chỉ những sự kiện lớn như lễ hội, buổi biểu diễn hoặc triển lãm, trong khi cultural activities có thể bao gồm cả các hoạt động nhỏ hơn như các lớp học nghệ thuật hoặc buổi thảo luận. Ví dụ: The city hosts several cultural events throughout the year. (Thành phố tổ chức nhiều sự kiện văn hóa suốt cả năm.) check Cultural programs – Chương trình văn hóa Phân biệt: Cultural programs có thể bao gồm một loạt các hoạt động văn hóa, từ lớp học đến sự kiện lớn, trong khi cultural activities thường được dùng để chỉ các hoạt động nhỏ hơn hoặc thường xuyên hơn. Ví dụ: The cultural programs include art workshops and musical performances. (Các chương trình văn hóa bao gồm các buổi hội thảo nghệ thuật và biểu diễn âm nhạc.) check Artistic events – Sự kiện nghệ thuật Phân biệt: Artistic events nhấn mạnh vào các sự kiện nghệ thuật như triển lãm, buổi trình diễn nghệ thuật, trong khi cultural activities bao gồm cả các hoạt động văn hóa ngoài nghệ thuật. Ví dụ: The artistic events will showcase contemporary dance and visual art. (Các sự kiện nghệ thuật sẽ trình diễn múa đương đại và nghệ thuật thị giác.)