VIETNAMESE

lá hương thảo

word

ENGLISH

rosemary leaf

  
NOUN

/ˈroʊzmɛri liːf/

Lá hương thảo là lá của cây hương thảo, loại cây gia vị có mùi thơm, thường được dùng trong nấu ăn.

Ví dụ

1.

Lá hương thảo được dùng để gia vị cho thịt và khoai tây.

Rosemary leaves are used to flavor meats and potatoes.

2.

Lá hương thảo có mùi thơm mạnh.

The rosemary leaf has a strong herbal aroma.

Ghi chú

Từ lá hương thảo là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herb - Thảo mộc Ví dụ: Rosemary leaf is a fragrant herb that adds flavor to meat and vegetables. (Lá hương thảo là một loại thảo mộc có mùi thơm, giúp gia tăng hương vị cho thịt và rau củ.) check Seasoning - Gia vị Ví dụ: Rosemary leaf is commonly used as a seasoning in cooking, especially for roasted dishes. (Lá hương thảo thường được dùng làm gia vị trong các món nướng.) check Aromatic herb - Thảo mộc có mùi thơm Ví dụ: Rosemary leaves are an aromatic herb often found in both fresh and dried forms. (Lá hương thảo là thảo mộc có mùi thơm, thường có ở cả dạng tươi và khô.)