VIETNAMESE

máy gắp thú bông

Máy gắp đồ chơi

word

ENGLISH

Claw machine

  
NOUN

/klɔː məˈʃiːn/

Arcade claw machine

Máy gắp thú bông là thiết bị trò chơi giải trí dùng để gắp thú bông hoặc đồ chơi nhỏ.

Ví dụ

1.

Máy gắp thú bông ở trung tâm trò chơi rất được trẻ em yêu thích.

The claw machine at the arcade is very popular among kids.

2.

Anh ấy đã gắp được một con gấu bông từ máy gắp thú.

He won a teddy bear from the claw machine.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Claw machine nhé! check Prize machine - Máy chơi có thưởng Phân biệt: Prize machine là thuật ngữ rộng hơn, bao gồm cả Claw machine. Ví dụ: The prize machine offered toys, candies, and other small rewards. (Máy chơi có thưởng cung cấp đồ chơi, kẹo và các phần thưởng nhỏ khác.) check Toy claw game - Trò chơi gắp thú bông Phân biệt: Toy claw game tập trung vào yếu tố chơi hơn là thiết bị. Ví dụ: The toy claw game attracted kids at the arcade. (Trò chơi gắp thú bông thu hút trẻ em tại khu giải trí.) check Skill crane - Máy cần gắp Phân biệt: Skill crane thường dùng trong ngữ cảnh tập trung vào kỹ năng. Ví dụ: The skill crane requires precision to win the prize. (Máy cần gắp đòi hỏi sự chính xác để giành phần thưởng.)