VIETNAMESE
mủ gòn
ENGLISH
Gossampinus malabarica gum
/ɡɒsæmpɪnəs mæləbɑːrɪkə/
resin
“Mủ gòn” là nhựa cây gòn (Gossampinus malabarica), thường có màu trắng, đặc dẻo, dùng để làm chất kết dính hoặc trong một số sản phẩm công nghiệp.
Ví dụ
1.
Mủ gòn (Gossampinus malabarica) được sử dụng trong nhiều ứng dụng công nghiệp.
Gossampinus malabarica gum is used in various industrial applications.
2.
Mủ gòn từ cây Gossampinus malabarica rất dính và đa năng.
The gum from Gossampinus malabarica is sticky and versatile.
Ghi chú
Từ Mủ gòn là một từ vựng thuộc nhựa cây và sản phẩm công nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gum - Nhựa
Ví dụ:
Gossampinus malabarica gum is a natural gum used for adhesives.
(Mủ gòn là nhựa cây gòn tự nhiên, được dùng làm chất kết dính.)
Natural resin - Nhựa tự nhiên
Ví dụ:
Gossampinus malabarica gum is a type of natural resin with a sticky texture.
(Mủ gòn là một loại nhựa tự nhiên có kết cấu dính.)
Industrial adhesive - Chất kết dính công nghiệp
Ví dụ:
Gossampinus malabarica gum is used in the production of industrial adhesives.
(Mủ gòn được sử dụng trong sản xuất chất kết dính công nghiệp.)
Sticky substance - Chất dính
Ví dụ:
Gossampinus malabarica gum is a sticky substance that can be processed into various products.
(Mủ gòn là một chất dính có thể được chế biến thành nhiều sản phẩm khác nhau.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết