VIETNAMESE

nấm

word

ENGLISH

Mushroom

  
NOUN

/ˈmʌʃrʊm/

Fungi

“Nấm” là loại thực phẩm hoặc sinh vật thuộc nhóm nấm, có thể ăn được hoặc có tác dụng y học.

Ví dụ

1.

Tôi đã thêm nấm vào món xào.

I added mushrooms to the stir-fry.

2.

Nấm thường được dùng trong các món súp và hầm.

Mushrooms are often used in soups and stews.

Ghi chú

Cùng DOL học thêm một số idioms (thành ngữ / tục ngữ) có sử dụng từ Mushroom nhé! check Grow like mushrooms - Phát triển nhanh chóng Ví dụ: The number of new tech startups in the city has started to grow like mushrooms. (Số lượng các công ty khởi nghiệp công nghệ trong thành phố đã bắt đầu phát triển nhanh chóng.) check Mushroom into something - Phát triển mạnh mẽ, trở thành một cái gì đó lớn lao Ví dụ: The business mushroomed into a huge nationwide chain in just a few years. (Công ty đã phát triển mạnh mẽ trở thành một chuỗi cửa hàng lớn trên toàn quốc chỉ trong vài năm.) check Treat someone like a mushroom - Giữ ai đó trong bóng tối, cung cấp thông tin sai lệch Ví dụ: They treated him like a mushroom by not telling him the truth about the situation. (Họ đã giữ anh ta trong bóng tối bằng cách không nói cho anh ta sự thật về tình huống.)