VIETNAMESE

Thẻ học sinh

Thẻ học viên

word

ENGLISH

Student ID

  
NOUN

/ˈstuː.dənt aɪˈdi/

Identification card

“Thẻ học sinh” là thẻ nhận diện của học sinh.

Ví dụ

1.

Bảo vệ đã kiểm tra thẻ học sinh của tôi.

The guard checked my student ID.

2.

Đừng quên thẻ học sinh của bạn.

Don't forget your student ID.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của student ID nhé! check School ID - Thẻ trường học Phân biệt: School ID là thẻ nhận diện của học sinh trong trường học, tương tự nhưng có thể không chứa nhiều thông tin cá nhân như student ID. Ví dụ: All students must carry their school ID on campus. (Tất cả học sinh phải mang theo thẻ trường học khi ở trong khuôn viên.) check University card - Thẻ sinh viên Phân biệt: University card là thẻ dùng cho sinh viên đại học, khác với student ID có thể bao gồm cả học sinh cấp phổ thông. Ví dụ: The university card grants access to the library and labs. (Thẻ sinh viên cấp quyền truy cập vào thư viện và phòng thí nghiệm.) check Campus ID - Thẻ nhận diện trong trường Phân biệt: Campus ID là thẻ dùng trong khuôn viên trường để xác nhận danh tính, tương tự nhưng có thể được sử dụng trong nhiều hoạt động hơn so với student ID. Ví dụ: The campus ID is required for cafeteria access. (Thẻ nhận diện trong trường cần thiết để vào nhà ăn.)