VIETNAMESE
Nho móng tay
-
ENGLISH
Finger grape
/ˈfɪŋɡər ɡreɪp/
-
“Nho móng tay” là loại nho có hình dáng thon dài giống móng tay.
Ví dụ
1.
Nho móng tay nổi tiếng vì hình dáng độc đáo.
Finger grapes are popular for their unique shape.
2.
Trẻ em thích ăn nho móng tay như món ăn vặt.
The children enjoyed eating finger grapes as a snack.
Ghi chú
Từ Nho móng tay là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! Grape variety - Giống nho Ví dụ: Finger grape is a unique grape variety known for its elongated shape. (Nho móng tay là một giống nho độc đáo được biết đến với hình dạng thon dài.) Table grape - Nho ăn tươi Ví dụ: Finger grapes are primarily grown as table grapes for eating. (Nho móng tay chủ yếu được trồng làm nho ăn tươi.) Vitis vinifera - Nho châu Âu Ví dụ: Finger grapes belong to the species Vitis vinifera. (Nho móng tay thuộc loài Nho châu Âu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết