VIETNAMESE

lá quế

word

ENGLISH

cinnamon leaf

  
NOUN

/ˈsɪnəmən liːf/

"Lá quế" là lá của cây quế, dùng làm gia vị trong nấu ăn, đặc biệt là trong các món ăn châu Á.

Ví dụ

1.

Lá quế được sử dụng để tạo hương vị cho nhiều món ăn ngọt.

Cinnamon leaves are used to flavor many sweet dishes.

2.

Lá quế có mùi thơm ấm áp, cay nồng.

The cinnamon leaf has a warm, spicy scent.

Ghi chú

Từ Lá quế là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Cinnamon tree - Cây quế Ví dụ: The cinnamon leaf comes from the cinnamon tree, a tropical evergreen tree native to Sri Lanka. (Lá quế đến từ cây quế, một loại cây thường xanh nhiệt đới có nguồn gốc từ Sri Lanka.) check Cassia leaf - Lá quế (Trung Quốc) Ví dụ: In some cuisines, the cinnamon leaf may refer to the leaf of the cassia tree, a related species. (Trong một số nền ẩm thực, lá quế có thể dùng để chỉ lá của cây quế Trung Quốc, một loài có quan hệ họ hàng.) check Aromatic leaf - Lá thơm Ví dụ: The cinnamon leaf is an aromatic leaf with a warm, sweet, and slightly spicy scent. (Lá quế là một loại lá thơm với mùi hương ấm áp, ngọt ngào và hơi cay.) check Bay leaf - Lá nguyệt quế Ví dụ: While both are used as culinary herbs, the cinnamon leaf is distinct from the bay leaf, which has a more subtle flavor. (Mặc dù cả hai đều được sử dụng làm thảo mộc ẩm thực, lá quế khác biệt với lá nguyệt quế, loại có hương vị nhẹ nhàng hơn.)