VIETNAMESE
Điệu rumba
Nhảy rumba
ENGLISH
Rumba
/ˈrʊmbə/
Latin dance style
Điệu rumba là một thể loại nhảy Latin nổi tiếng với các bước nhảy nhẹ nhàng và uyển chuyển.
Ví dụ
1.
Cặp đôi nhảy điệu rumba duyên dáng tại cuộc thi.
The couple danced a graceful rumba at the competition.
2.
Điệu rumba thường được biểu diễn trong các cuộc thi khiêu vũ.
Rumba is often performed in ballroom dance contests.
Ghi chú
Từ Điệu rumba là một từ vựng thuộc lĩnh vực nhảy Latin. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Ballroom dance - Điệu nhảy khiêu vũ
Ví dụ:
Rumba is one of the most elegant ballroom dances.
(Rumba là một trong những điệu nhảy khiêu vũ thanh lịch nhất.)
Slow-paced dance - Điệu nhảy chậm rãi
Ví dụ:
The slow-paced rhythm of Rumba enhances its romantic appeal.
(Nhịp điệu chậm rãi của Rumba làm tăng sức hấp dẫn lãng mạn của nó.)
Latin dance style - Phong cách nhảy Latin
Ví dụ:
Rumba is a classic example of the Latin dance style.
(Rumba là một ví dụ kinh điển của phong cách nhảy Latin.)
Partner dance - Điệu nhảy đôi
Ví dụ:
Rumba is a partner dance that requires coordination and chemistry.
(Rumba là một điệu nhảy đôi đòi hỏi sự phối hợp và ăn ý.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết