VIETNAMESE
lá giang
ENGLISH
Sour-soup creeper
/saʊər suːp ˈkriːpər/
Riverleaf creeper
Lá giang là lá của cây giang, còn gọi là cây Sour-soup creeper, thường được dùng trong các món ăn như canh hoặc làm gia vị.
Ví dụ
1.
Lá giang thường được dùng trong các món canh để tạo vị chua.
Sour-soup creeper leaves are often used in soups for a tangy taste.
2.
Lá giang là một loại thảo dược phổ biến ở Đông Nam Á.
The Sour-soup creeper is a popular herb in Southeast Asia.
Ghi chú
Từ lá giang là một từ vựng thuộc thực vật học và ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Sour soup - Canh chua
Ví dụ:
Sour-soup creeper leaves are commonly used in making sour soup in Vietnamese cuisine.
(Lá giang thường được dùng để nấu canh chua trong ẩm thực Việt Nam.)
Herb - Thảo mộc
Ví dụ:
Sour-soup creeper is a herb that enhances the flavor of soups and stews.
(Lá giang là một loại thảo mộc giúp tăng hương vị cho các món canh và hầm.)
Seasoning - Gia vị
Ví dụ:
Sour-soup creeper leaves are often used as seasoning for soups and other dishes.
(Lá giang thường được sử dụng làm gia vị cho các món canh và món ăn khác.)
Tropical plant - Cây nhiệt đới
Ví dụ:
Sour-soup creeper is a tropical plant commonly found in Southeast Asia.
(Lá giang là một loài cây nhiệt đới phổ biến ở Đông Nam Á.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết