VIETNAMESE
Nhựa đào
ENGLISH
Peach tree resin
/piːʧ triː ˈrɛz.ɪn/
"Nhựa đào" là nhựa được tiết ra từ cây đào, thường dùng trong y học cổ truyền hoặc chế biến thực phẩm.
Ví dụ
1.
Nhựa đào được dùng trong món tráng miệng và thuốc bổ.
Peach tree resin is used in desserts and tonics.
2.
Nhựa này được cho là có lợi cho sức khỏe.
This resin is believed to have health benefits.
Ghi chú
Từ nhựa đào là một từ vựng thuộc y học cổ truyền và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Gum - Nhựa cây
Ví dụ:
Gum is a natural resin, like peach tree resin, often used in herbal medicine.
(Nhựa cây là nhựa tự nhiên, giống như nhựa đào, thường được sử dụng trong y học cổ truyền.)
Oleoresin - Nhựa dầu
Ví dụ:
Oleoresin is a mixture of essential oils and resin, similar to peach tree resin, used in food flavoring.
(Nhựa dầu là hỗn hợp giữa tinh dầu và nhựa, giống như nhựa đào, được dùng để gia vị thực phẩm.)
Rosin - Nhựa thông
Ví dụ:
Rosin is a solid form of resin derived from pine trees, often used in traditional medicine.
(Nhựa thông là dạng rắn của nhựa cây thông, thường được dùng trong y học cổ truyền.)
Amber - Hổ phách
Ví dụ:
Amber is fossilized resin, similar to peach tree resin, valued for its therapeutic properties.
(Hổ phách là nhựa hóa thạch, tương tự như nhựa đào, có giá trị trong y học trị liệu.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết