VIETNAMESE

Trình diễn thời trang

Biểu diễn thời trang

word

ENGLISH

Fashion show

  
NOUN

/ˈfæʃən ʃoʊ/

Runway show

Trình diễn thời trang là sự kiện giới thiệu bộ sưu tập trang phục của nhà thiết kế trước khán giả.

Ví dụ

1.

Trình diễn thời trang có các thiết kế sáng tạo và màu sắc rực rỡ.

The fashion show featured innovative designs and vibrant colors.

2.

Người mẫu giới thiệu bộ sưu tập mới nhất tại buổi trình diễn thời trang.

Models showcased the latest collection at the fashion show.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa hoặc liên quan đến Fashion show nhé! check Runway show - Buổi trình diễn trên sàn diễn Phân biệt: Runway show tập trung vào sàn diễn cụ thể, trong khi Fashion show bao quát hơn. Ví dụ: The runway show featured bold designs and innovative fabrics. (Buổi trình diễn trên sàn diễn giới thiệu các thiết kế táo bạo và chất liệu sáng tạo.) check Haute couture show - Buổi trình diễn thời trang cao cấp Phân biệt: Haute couture show mang tính độc quyền hơn, chỉ dành cho một nhóm khán giả giới hạn. Ví dụ: The haute couture show in Paris showcased extraordinary craftsmanship. (Buổi trình diễn thời trang cao cấp tại Paris thể hiện sự khéo léo phi thường.) check Seasonal collection debut - Ra mắt bộ sưu tập theo mùa Phân biệt: Seasonal collection debut nhấn mạnh vào bộ sưu tập được thiết kế theo mùa. Ví dụ: The designer’s seasonal collection debut attracted attention from top critics. (Buổi ra mắt bộ sưu tập theo mùa của nhà thiết kế thu hút sự chú ý từ các nhà phê bình hàng đầu.) check Fashion week - Tuần lễ thời trang Phân biệt: Fashion week bao gồm nhiều Fashion show từ các nhà thiết kế khác nhau. Ví dụ: Fashion week is a key event for designers to showcase their work. (Tuần lễ thời trang là sự kiện quan trọng để các nhà thiết kế giới thiệu tác phẩm của mình.)