VIETNAMESE
ba lá
ENGLISH
clover
/ˈkloʊvər/
shamrock
“Ba lá” là một loại cây cỏ dại với lá có ba phần, thường được dùng làm biểu tượng may mắn.
Ví dụ
1.
Cỏ ba lá là biểu tượng của sự may mắn.
Clovers are symbols of luck.
2.
Cô ấy tìm được một cỏ ba lá bốn lá.
She found a four-leaf clover.
Ghi chú
Từ Ba lá là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và biểu tượng văn hóa. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Shamrock - Cỏ ba lá
Ví dụ:
The clover is often associated with the Irish shamrock, a national symbol of luck.
(Cỏ ba lá thường được liên kết với cỏ ba lá Ireland, một biểu tượng quốc gia của sự may mắn.)
Legume family - Họ đậu
Ví dụ:
The clover belongs to the legume family, which helps improve soil fertility.
(Cỏ ba lá thuộc họ đậu, giúp cải thiện độ phì nhiêu của đất.)
Trifoliate leaf - Lá ba thùy
Ví dụ:
The characteristic of clover is its trifoliate leaf, composed of three small leaflets.
(Đặc điểm của cỏ ba lá là lá ba thùy, gồm ba lá nhỏ hợp lại.)
Four-leaf clover - Cỏ bốn lá
Ví dụ:
Finding a four-leaf clover among a field of clover is considered a rare sign of good fortune.
(Tìm thấy một cỏ bốn lá giữa một cánh đồng cỏ ba lá được xem là dấu hiệu hiếm hoi của may mắn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết