VIETNAMESE

chấp thuận chủ trương đầu tư

phê duyệt đầu tư

word

ENGLISH

Investment policy approval

  
NOUN

/ɪnˈvɛstmənt ˈpɑːləsi əˈpruːvəl/

preliminary consent

"Chấp thuận chủ trương đầu tư" là sự phê duyệt nguyên tắc cho một kế hoạch đầu tư.

Ví dụ

1.

Chính phủ đã chấp thuận chủ trương đầu tư.

The government granted investment policy approval.

2.

Chấp thuận chủ trương đầu tư hỗ trợ khởi động dự án.

Investment policy approval facilitates project initiation.

Ghi chú

Từ chấp thuận chủ trương đầu tư thuộc chuyên ngành đầu tư công và phát triển. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Feasibility study - Nghiên cứu khả thi Ví dụ: The investment policy approval depends on a feasibility study. (Chấp thuận chủ trương đầu tư phụ thuộc vào nghiên cứu khả thi.) check Investment criteria - Tiêu chí đầu tư Ví dụ: The investment policy approval is based on clear investment criteria. (Chấp thuận chủ trương đầu tư dựa trên các tiêu chí đầu tư rõ ràng.) check Funding allocation - Phân bổ vốn Ví dụ: Funding allocation is a critical part of investment policy approval. (Phân bổ vốn là một phần quan trọng trong chấp thuận chủ trương đầu tư.) check Risk assessment - Đánh giá rủi ro Ví dụ: Risk assessment is mandatory for investment policy approval. (Đánh giá rủi ro là bắt buộc trong chấp thuận chủ trương đầu tư.) check Project timeline - Lộ trình dự án Ví dụ: The project timeline is reviewed during investment policy approval. (Lộ trình dự án được xem xét trong quá trình chấp thuận chủ trương đầu tư.)