VIETNAMESE

Trò hai mặt

Thủ đoạn hai mặt

word

ENGLISH

Two-faced game

  
NOUN

/ˈtuː ˈfeɪst ɡeɪm/

Double-dealing

Trò hai mặt là hành động giả tạo hoặc thể hiện hai bộ mặt khác nhau trong một tình huống.

Ví dụ

1.

Trò hai mặt của anh ấy khiến mọi người khó tin tưởng.

His two-faced game made it hard for people to trust him.

2.

Nhân vật phản diện trong phim chơi trò hai mặt để lừa người khác.

The movie’s villain played a two-faced game to deceive others.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Two-faced game nhé! check Deceptive game – Trò chơi lừa đảo Phân biệt: Deceptive game nhấn mạnh vào việc lừa dối hoặc gian lận trong trò chơi, trong khi two-faced game miêu tả hành động giả tạo hoặc thể hiện hai bộ mặt khác nhau trong một tình huống. Ví dụ: The deceptive game made players doubt each other’s motives. (Trò chơi lừa đảo khiến người chơi nghi ngờ động cơ của nhau.) check Hypocritical game – Trò chơi giả tạo Phân biệt: Hypocritical game nhấn mạnh sự giả dối trong hành động hoặc quyết định, trong khi two-faced game chỉ sự thể hiện hai mặt trái ngược trong một tình huống. Ví dụ: The hypocritical game was criticized for its unfair rules. (Trò chơi giả tạo đã bị chỉ trích vì những quy định không công bằng.) check Double-dealing game – Trò chơi hai mặt Phân biệt: Double-dealing game ám chỉ hành vi lừa đảo, chơi hai mặt trong trò chơi, trong khi two-faced game thường chỉ hành động biểu hiện hai bộ mặt trái ngược hoặc giả tạo trong một tình huống cụ thể. Ví dụ: His double-dealing game led to a loss of trust among the players. (Trò chơi hai mặt của anh ấy đã dẫn đến sự mất lòng tin giữa các người chơi.)