VIETNAMESE
É
ENGLISH
Thai basil
/θaɪ ˈbæzəl/
"É" là một loại cây thân thảo có hoa nhỏ, thường được sử dụng làm gia vị hoặc trong các món ăn.
Ví dụ
1.
Cây é có hương vị cay đặc biệt.
Thai basil has a unique, spicy flavor.
2.
Cây é được dùng trong nhiều món ăn.
Thai basil is used in many dishes.
Ghi chú
Từ É là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Holy basil - Húng quế Thái
Ví dụ:
Holy basil is used in Ayurvedic medicine for its health benefits.
(Húng quế Thái được sử dụng trong y học Ayurvedic vì lợi ích sức khỏe.)
Mint - Bạc hà
Ví dụ:
Mint is a great substitute for Thai basil in some recipes.
(Bạc hà là một sự thay thế tuyệt vời cho lá é trong một số công thức nấu ăn.)
Lemongrass - Sả
Ví dụ:
Lemongrass and Thai basil pair well in many curries.
(Sả và lá é kết hợp rất tốt trong nhiều món cà ri.)
Perilla - Tía tô
Ví dụ:
Perilla is often used alongside Thai basil in Vietnamese dishes.
(Tía tô thường được sử dụng cùng lá é trong các món ăn Việt Nam.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết