VIETNAMESE

Gương sen

Đài sen

word

ENGLISH

Lotus seed pod

  
NOUN

/ˈloʊ.təs siːd pɒd/

"Gương sen" là phần đế của hoa sen chứa các hạt sen, thường được dùng làm thực phẩm hoặc thuốc.

Ví dụ

1.

Gương sen được thu hoạch để lấy hạt.

The lotus seed pod is harvested for its seeds.

2.

Gương sen được dùng trong món tráng miệng và thuốc.

Lotus seed pods are used in desserts and medicine.

Ghi chú

Từ Lotus seed pod là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực phẩm và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Lotus seed - Hạt sen Ví dụ: Lotus seed pod contains lotus seeds that are often used in traditional medicine. (Gương sen chứa các hạt sen thường được sử dụng trong y học cổ truyền.) check Herbal medicine - Thuốc thảo dược Ví dụ: Lotus seed pod is a common ingredient in herbal medicine for its calming properties. (Gương sen là một thành phần phổ biến trong thuốc thảo dược vì tính năng làm dịu.) check Edible plant - Cây ăn được Ví dụ: Lotus seed pod is an edible plant that is often consumed in soups and desserts. (Gương sen là một loại cây ăn được thường được dùng trong các món súp và món tráng miệng.)