VIETNAMESE
Trò chơi giải trí
Trò chơi vui
ENGLISH
Recreational game
/ˌrɛkrɪˈeɪʃənəl ɡeɪm/
Leisure game
Trò chơi giải trí là các trò chơi giúp người chơi thư giãn và vui vẻ.
Ví dụ
1.
Trò chơi giải trí mang lại nụ cười cho mọi người tại sự kiện.
The recreational game brought smiles to everyone at the event.
2.
Trò chơi giải trí là một phần quan trọng trong việc giảm căng thẳng.
Recreational games are an essential part of stress management.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Recreational game nhé!
Casual game - Trò chơi giải trí nhẹ nhàng
Phân biệt:
Casual game thường chỉ các trò chơi đơn giản, dễ chơi và giải trí, không cần sự đầu tư nhiều thời gian hoặc năng lượng, tương tự như recreational game.
Ví dụ:
He enjoys playing casual games during his free time.
(Anh ấy thích chơi các trò chơi giải trí nhẹ nhàng trong thời gian rảnh.)
Leisure game - Trò chơi giải trí
Phân biệt:
Leisure game thường ám chỉ các trò chơi được chơi để thư giãn, trong khi recreational game có thể bao gồm cả các trò chơi nhẹ nhàng và các hoạt động giải trí khác.
Ví dụ:
The family spent the evening playing leisure games at home.
(Gia đình đã dành cả buổi tối để chơi các trò chơi giải trí tại nhà.)
Fun game - Trò chơi vui nhộn
Phân biệt:
Fun game nhấn mạnh vào tính vui nhộn và sự thư giãn mà trò chơi mang lại, trong khi recreational game là khái niệm rộng hơn, bao gồm nhiều trò chơi thư giãn khác nhau.
Ví dụ:
The kids played a fun game that kept them laughing all afternoon.
(Lũ trẻ đã chơi một trò chơi vui nhộn khiến chúng cười suốt cả buổi chiều.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết