VIETNAMESE

Sung

Cây vả

word

ENGLISH

Cluster fig

  
NOUN

/ˈklʌstər fɪɡ/

Goolar fig

"Sung" là một loại cây thân gỗ lớn, mọc nhanh, thuộc họ Dâu tằm (Moraceae), có tên khoa học là Ficus racemosa, thường mọc hoang dại ở các vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới, đặc biệt ở những nơi đất ẩm bìa rừng, ven bờ ao, hồ, sông, suối.

Ví dụ

1.

Cây sung cho quả thành từng chùm lớn.

The cluster fig tree produces fruit in large bunches.

2.

Cây sung thường thấy gần các con sông.

Cluster fig trees are common near rivers.

Ghi chú

Sung là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Sung nhé! check Nghĩa 1: Trạng thái dồi dào, đầy đủ về mặt vật chất hoặc tinh thần. Tiếng Anh: Abundant Ví dụ: Their farm produces an abundant harvest every year. (Trang trại của họ có một vụ mùa sung túc mỗi năm.) check Nghĩa 2: Nghĩa mở rộng, chỉ trạng thái đầy đủ năng lượng và sức sống. Tiếng Anh: Energetic Ví dụ: He feels energetic after a long vacation. (Anh ấy cảm thấy sung sức sau một kỳ nghỉ dài.)