VIETNAMESE

chi phí loại trừ

chi phí không tính

word

ENGLISH

excluded cost

  
NOUN

/ɪksˈkluːdɪd kɒst/

ineligible cost

“Chi phí loại trừ” là khoản chi phí không được tính vào tổng chi phí do không liên quan hoặc không hợp lệ.

Ví dụ

1.

Chi phí loại trừ được liệt kê riêng biệt.

The excluded cost was listed separately.

2.

Họ đã loại trừ chi phí không liên quan.

They excluded the irrelevant cost.

Ghi chú

Từ chi phí loại trừ thuộc chuyên ngành kế toán và quản lý tài chính. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé! check Non-essential expenses - Chi phí không thiết yếu Ví dụ: Excluded costs include non-essential expenses unrelated to the project. (Chi phí loại trừ bao gồm các chi phí không thiết yếu không liên quan đến dự án.) check Disallowed costs - Chi phí không được phép Ví dụ: Disallowed costs are categorized under excluded costs in budgeting. (Chi phí không được phép được phân loại là chi phí loại trừ trong lập ngân sách.) check Policy non-compliance - Không tuân thủ chính sách Ví dụ: Expenses that violate policy guidelines are marked as excluded costs. (Các chi phí vi phạm hướng dẫn chính sách được đánh dấu là chi phí loại trừ.) check Expense adjustments - Điều chỉnh chi phí Ví dụ: Excluded costs require adjustment to finalize the budget. (Chi phí loại trừ cần được điều chỉnh để hoàn tất ngân sách.) check Audit findings - Kết quả kiểm toán Ví dụ: Excluded costs are often identified during audit findings. (Chi phí loại trừ thường được phát hiện trong các kết quả kiểm toán.)