VIETNAMESE
lâm
rừng
ENGLISH
forest
/ˈfɔːrɪst/
"Lâm" là từ chỉ khu vực rừng, và lá của các cây trong rừng thường được gọi là lá rừng.
Ví dụ
1.
Rừng là nơi sinh sống của nhiều loài thực vật và động vật đa dạng.
The forest is home to many diverse species of plants and animals.
2.
Rừng phủ kín các ngọn đồi với những cây rậm rạp.
The forest covered the hills with its dense trees.
Ghi chú
Lâm là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu kỹ hơn các ý nghĩa của từ Lâm nhé!
Nghĩa 1: Nghĩa bóng, chỉ tình huống phải đối mặt với một vấn đề hoặc thử thách.
Tiếng Anh: To face
Ví dụ: He had to face many difficulties in his career.
(Anh ấy phải lâm vào nhiều khó khăn trong sự nghiệp.)
Nghĩa 2: Nghĩa mở rộng, chỉ tình trạng bị mắc kẹt hoặc rơi vào một tình huống khó khăn.
Tiếng Anh: To be stuck in
Ví dụ: She found herself stuck in a complicated relationship.
(Cô ấy lâm vào một mối quan hệ phức tạp.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết