VIETNAMESE

Hoa tam thất

word

ENGLISH

Notoginseng flower

  
NOUN

/ˌnɒt.əʊˈdʒɪn.sɛn ˈflaʊər/

"Hoa tam thất" là hoa của cây tam thất, được sử dụng trong y học cổ truyền để làm trà hoặc thuốc bổ.

Ví dụ

1.

Hoa tam thất thường được dùng làm trà thảo mộc.

Notoginseng flowers are often used in herbal tea.

2.

Tam thất có nhiều lợi ích cho sức khỏe.

Notoginseng has various health benefits.

Ghi chú

Từ Hoa tam thất là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Panax - Chi Nhân sâm Ví dụ: Notoginseng flowers belong to the Panax genus, known for its medicinal plants. (Hoa tam thất thuộc chi Nhân sâm, được biết đến với các loại cây dược liệu.) check Herbal medicine - Y học thảo dược Ví dụ: Notoginseng flowers are used in herbal medicine for their potential health benefits. (Hoa tam thất được dùng trong y học thảo dược vì những lợi ích sức khỏe tiềm năng của chúng.) check Medicinal tea - Trà dược liệu Ví dụ: Notoginseng flowers can be steeped to make a medicinal tea. (Hoa tam thất có thể được ngâm để pha trà dược liệu.) check Adaptogen - Chất thích nghi Ví dụ: Notoginseng, including its flowers, is considered an adaptogen, helping the body adapt to stress. (Tam thất, bao gồm cả hoa của nó, được coi là một chất thích nghi, giúp cơ thể thích nghi với căng thẳng.)