VIETNAMESE
Trò chơi trí tuệ
Game trí tuệ
ENGLISH
Brain game
/breɪn ɡeɪm/
Mind game
Trò chơi trí tuệ là trò chơi đòi hỏi sự suy nghĩ, giải quyết vấn đề hoặc tư duy logic để thắng.
Ví dụ
1.
Trò chơi trí tuệ cải thiện trí nhớ và nâng cao tư duy phản biện.
Brain games improve memory and enhance critical thinking.
2.
Cô ấy thường chơi các trò chơi trí tuệ để giữ đầu óc minh mẫn.
She regularly plays brain games to keep her mind sharp.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Brain game nhé! Puzzle game – Trò chơi xếp hình, trò chơi giải đố Phân biệt: Puzzle game chỉ các trò chơi yêu cầu người chơi giải các câu đố hoặc tìm ra các mảnh ghép, trong khi brain game đề cập đến bất kỳ trò chơi nào giúp kích thích tư duy và trí tuệ. Ví dụ: He enjoys playing puzzle games to challenge his mind. (Anh ấy thích chơi các trò chơi giải đố để thử thách trí óc.) Mind game – Trò chơi trí tuệ Phân biệt: Mind game nhấn mạnh vào các trò chơi giúp cải thiện trí não và khả năng tư duy, tương tự như brain game, nhưng có thể bao gồm các trò chơi tinh thần hoặc chiến lược. Ví dụ: The mind game tested their ability to think critically. (Trò chơi trí tuệ đã kiểm tra khả năng suy nghĩ phản biện của họ.) Cognitive game – Trò chơi nhận thức Phân biệt: Cognitive game thường được sử dụng để chỉ các trò chơi giúp cải thiện khả năng nhận thức và trí nhớ, trong khi brain game có thể bao gồm nhiều loại trò chơi khác nhau. Ví dụ: Cognitive games are often used in schools to improve memory and focus. (Trò chơi nhận thức thường được sử dụng trong các trường học để cải thiện trí nhớ và khả năng tập trung.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết