VIETNAMESE
Que
Thanh, cây
ENGLISH
Stick
/stɪk/
Rod
“Que” là vật nhỏ, dài, cứng.
Ví dụ
1.
Anh ấy nhặt một que từ dưới đất.
He picked up a stick from the ground.
2.
Con chó thích đuổi theo que gỗ.
The dog loves chasing the stick.
Ghi chú
Stick  là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của  Stick  nhé!
 Nghĩa 1:  Dụng cụ dài để hỗ trợ hoặc điều khiển một hoạt động cụ thể
Ví dụ: She used a walking  stick  to help her balance.
(Cô ấy dùng một  gậy  để giúp giữ thăng bằng.)
  Nghĩa 1:  Dụng cụ dài để hỗ trợ hoặc điều khiển một hoạt động cụ thể
Ví dụ: She used a walking  stick  to help her balance.
(Cô ấy dùng một  gậy  để giúp giữ thăng bằng.)
 Nghĩa 2:  Một thỏi hoặc thanh của một chất nào đó
Ví dụ: He bought a  stick  of butter at the grocery store.
(Anh ấy mua một  thỏi  bơ ở cửa hàng tạp hóa.)
  Nghĩa 2:  Một thỏi hoặc thanh của một chất nào đó
Ví dụ: He bought a  stick  of butter at the grocery store.
(Anh ấy mua một  thỏi  bơ ở cửa hàng tạp hóa.)
 Nghĩa 3:  Hành động bám vào hoặc gắn chặt vào một thứ gì đó
Ví dụ: The wet paper will  stick  to the wall if you press it hard enough.
(Tờ giấy ướt sẽ  dính  vào tường nếu bạn ấn đủ mạnh.)
  Nghĩa 3:  Hành động bám vào hoặc gắn chặt vào một thứ gì đó
Ví dụ: The wet paper will  stick  to the wall if you press it hard enough.
(Tờ giấy ướt sẽ  dính  vào tường nếu bạn ấn đủ mạnh.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết




