VIETNAMESE

chi phí ăn uống tiếp khách

chi phí tiếp đãi

word

ENGLISH

Entertainment expenses

  
NOUN

/ˌɛntərˈteɪnmənt ɪkˈspɛnsɪz/

hospitality costs

"Chi phí ăn uống tiếp khách" là khoản tiền chi trả cho việc tiếp khách bằng ăn uống.

Ví dụ

1.

Chi phí ăn uống tiếp khách được công ty chi trả.

Entertainment expenses are covered by the company.

2.

Công ty theo dõi riêng các chi phí ăn uống tiếp khách.

The company tracks entertainment expenses separately.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của entertainment expenses nhé! check Hospitality expenses - Chi phí tiếp khách Phân biệt: Hospitality expenses tập trung vào việc tiếp khách và xây dựng quan hệ, trong khi entertainment expenses bao gồm tất cả các hoạt động giải trí. Ví dụ: The company covered all hospitality expenses for the annual meeting. (Công ty chi trả toàn bộ chi phí tiếp khách cho cuộc họp thường niên.) check Leisure expenses - Chi phí giải trí Phân biệt: Leisure expenses nhấn mạnh vào giải trí cá nhân, trong khi entertainment expenses có thể bao gồm cả các hoạt động mang tính công việc hoặc xã giao. Ví dụ: Leisure expenses like weekend trips are part of our monthly budget. (Chi phí giải trí như các chuyến đi cuối tuần là một phần trong ngân sách hàng tháng của chúng tôi.)