VIETNAMESE

Chuyển kênh

Đổi kênh

word

ENGLISH

Change channel

  
VERB

/ʧeɪnʤ ˈʧænəl/

Switch channel

Chuyển kênh là hành động thay đổi từ một kênh truyền hình này sang kênh khác.

Ví dụ

1.

Anh ấy chuyển kênh để xem trận bóng đá.

He changed the channel to watch the football match.

2.

Nhiều khán giả chuyển kênh trong thời gian quảng cáo.

Many viewers change channels during commercial breaks.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Change channel nhé! check Switch channels - Chuyển đổi kênh Phân biệt: Switch channels là cách diễn đạt phổ biến trong văn nói, tương tự với Change channel. Ví dụ: He switched channels during the commercial break. (Anh ấy chuyển kênh trong lúc quảng cáo.) check Flip through channels - Lướt qua các kênh Phân biệt: Flip through channels chỉ hành động lướt qua nhiều kênh thay vì chọn một kênh cụ thể. Ví dụ: She flipped through channels looking for something interesting to watch. (Cô ấy lướt qua các kênh để tìm thứ gì đó thú vị để xem.) check Browse channels - Duyệt qua các kênh Phân biệt: Browse channels thường chậm rãi hơn và có mục đích tìm kiếm cụ thể. Ví dụ: He browsed channels to find a movie to watch. (Anh ấy duyệt qua các kênh để tìm một bộ phim để xem.) check Tune in to a channel - Chuyển đến một kênh cụ thể Phân biệt: Tune in to a channel nhấn mạnh việc chọn và xem nội dung trên một kênh cụ thể. Ví dụ: Tune in to channel 5 for tonight’s special documentary. (Chuyển sang kênh 5 để xem bộ phim tài liệu đặc biệt tối nay.) check Surf channels - Chuyển kênh liên tục Phân biệt: Surf channels mang tính ngẫu nhiên hơn so với Change channel. Ví dụ: He surfed channels aimlessly before settling on a sports game. (Anh ấy chuyển kênh liên tục trước khi dừng lại ở một trận đấu thể thao.)