VIETNAMESE
chi phí phải trả
chi phí phải thanh toán
ENGLISH
payable cost
/ˈpeɪəbl kɒst/
outstanding expense
“Chi phí phải trả” là khoản chi phí mà doanh nghiệp đã cam kết chi trả nhưng chưa thực hiện thanh toán.
Ví dụ
1.
Chi phí phải trả được ghi vào sổ cái.
The payable cost is recorded in the ledger.
2.
Công ty đã quản lý chi phí phải trả tốt.
The company managed its payable costs well.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của payable costs nhé!
Due expenses - Chi phí đến hạn
Phân biệt:
Due expenses nhấn mạnh vào thời điểm thanh toán, trong khi payable cost tập trung vào nghĩa vụ thanh toán.
Ví dụ:
The due expenses must be settled by the end of the month.
(Các chi phí đến hạn phải được thanh toán trước cuối tháng.)
Outstanding costs - Chi phí chưa thanh toán
Phân biệt:
Outstanding costs tập trung vào trạng thái chưa trả, trong khi payable cost bao hàm cả các khoản chi phí cần thanh toán dù đã đến hạn hay chưa.
Ví dụ:
Outstanding costs will incur penalties if not paid on time.
(Các chi phí chưa thanh toán sẽ bị phạt nếu không được trả đúng hạn.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết