VIETNAMESE

Lục trà

Trà xanh

word

ENGLISH

Green tea

  
NOUN

/ˈɡriːn tiː/

"Lục trà" là loại trà xanh được chế biến từ lá trà không lên men.

Ví dụ

1.

Lục trà tốt cho sức khỏe.

Green tea is good for health.

2.

Cô ấy thích lục trà hơn trà đen.

She prefers green tea to black tea.

Ghi chú

Từ Lục trà là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Antioxidant - Chất chống oxy hóa Ví dụ: Green tea is rich in antioxidants, which may have health benefits. (Lục trà rất giàu chất chống oxy hóa, có thể có lợi cho sức khỏe.) check Brew - Pha trà Ví dụ: Green tea is brewed with hot water to extract its flavor and beneficial compounds. (Lục trà được pha với nước nóng để chiết xuất hương vị và các hợp chất có lợi.) check Beverage - Đồ uống Ví dụ: Green tea is a popular beverage consumed worldwide. (Lục trà là một loại đồ uống phổ biến được tiêu thụ trên toàn thế giới.)