VIETNAMESE

Ván bài

Lượt bài

word

ENGLISH

Card round

  
NOUN

/kɑːrd raʊnd/

Poker game

Ván bài là một lượt chơi đầy đủ trong trò chơi bài, từ khi chia bài đến khi kết thúc.

Ví dụ

1.

Ván bài kết thúc với một chiến thắng bất ngờ.

The card round ended with a surprising victory.

2.

Anh ấy mất hết chip trong ván bài cuối cùng.

He lost all his chips in the final card round.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Card round nhé! check Hand – Lượt chơi, bài đã chia Phân biệt: Hand thường dùng trong trò chơi bài để chỉ bộ bài mà người chơi nhận được, trong khi card round là một lượt chơi đầy đủ từ khi chia bài đến khi kết thúc. Ví dụ: She won the hand with a full house. (Cô ấy đã thắng lượt chơi với bộ bài ba đôi thông.) check Round of cards – Lượt chơi bài Phân biệt: Round of cards nhấn mạnh vào một vòng chơi trong trò chơi bài, tương tự như card round, nhưng có thể bao gồm nhiều loại bài và quy tắc khác nhau. Ví dụ: The round of cards ended after everyone had played their turn. (Lượt chơi bài kết thúc sau khi mọi người đã chơi xong lượt của mình.) check Deal – Chia bài Phân biệt: Deal chỉ hành động chia bài trong một trò chơi bài, trong khi card round là toàn bộ vòng chơi từ khi chia bài đến khi kết thúc. Ví dụ: The dealer made the deal, and the round began. (Người chia bài đã thực hiện việc chia bài, và vòng chơi bắt đầu.)