VIETNAMESE

Oải hương

-

word

ENGLISH

Lavender

  
NOUN

/ˈlævəndər/

-

“Oải hương” là một loại hoa tím có hương thơm, thường dùng làm tinh dầu.

Ví dụ

1.

Oải hương nổi tiếng với hương thơm dễ chịu.

Lavender is known for its soothing fragrance.

2.

Cô ấy trồng oải hương trong vườn để trang trí.

She grows lavender in her garden for decoration.

Ghi chú

Từ oải hương là một từ vựng thuộc thảo dược và mỹ phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Aromatic plant - Cây có mùi thơm Ví dụ: Lavender is a well-known aromatic plant used in perfumes and essential oils. (Oải hương là một loại cây có mùi thơm nổi tiếng được dùng trong nước hoa và tinh dầu.) check Essential oil - Tinh dầu Ví dụ: Lavender is often distilled into essential oil for use in aromatherapy. (Oải hương thường được chưng cất thành tinh dầu để sử dụng trong liệu pháp hương.) check Herb - Thảo dược Ví dụ: Lavender is classified as a herb with therapeutic properties, often used in tea and sachets. (Oải hương được phân loại là thảo dược có tác dụng trị liệu, thường được dùng trong trà và túi thơm.) check Fragrant flower - Hoa thơm Ví dụ: Lavender is a fragrant flower known for its calming and relaxing scent. (Oải hương là một loài hoa thơm nổi tiếng với hương thơm giúp thư giãn và làm dịu.)