VIETNAMESE
Trò chơi đồng đội
Chơi nhóm
ENGLISH
Team game
/tiːm ɡeɪm/
Cooperative game
Trò chơi đồng đội là các trò chơi yêu cầu sự hợp tác giữa các thành viên để đạt được mục tiêu.
Ví dụ
1.
Trò chơi đồng đội tăng cường sự gắn kết giữa các đồng nghiệp.
The team game strengthened the bond among colleagues.
2.
Trò chơi đồng đội đòi hỏi sự tin tưởng và giao tiếp để thành công.
Team games require trust and communication to succeed.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Team game nhé!
Group game - Trò chơi nhóm
Phân biệt:
Group game chỉ các trò chơi yêu cầu sự hợp tác của một nhóm người, trong khi team game đặc biệt nhấn mạnh vào việc thi đấu giữa các đội.
Ví dụ:
The group game required everyone to work together to solve the puzzle.
(Trò chơi nhóm yêu cầu tất cả mọi người hợp tác với nhau để giải câu đố.)
Cooperative game - Trò chơi hợp tác
Phân biệt:
Cooperative game nhấn mạnh vào sự hợp tác giữa các thành viên để đạt được mục tiêu chung, trong khi team game có thể bao gồm cả sự cạnh tranh giữa các đội.
Ví dụ:
The cooperative game encourages players to support each other.
(Trò chơi hợp tác khuyến khích người chơi hỗ trợ lẫn nhau.)
Collaborative game - Trò chơi hợp tác
Phân biệt:
Collaborative game giống cooperative game, chỉ sự hợp tác giữa các thành viên, trong khi team game có thể bao gồm cả yếu tố cạnh tranh giữa các đội.
Ví dụ:
The collaborative game required team members to work together to complete the challenge.
(Trò chơi hợp tác yêu cầu các thành viên trong nhóm làm việc cùng nhau để hoàn thành thử thách.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết