VIETNAMESE

hàng hóa thay thế

sản phẩm thay thế, hàng thay thế

word

ENGLISH

Substitute goods

  
NOUN

/ˈsʌbstɪˌtjuːt gʊdz/

alternative products

"Hàng hóa thay thế" là sản phẩm có thể thay thế cho sản phẩm khác.

Ví dụ

1.

Giá tăng của một sản phẩm làm tăng nhu cầu đối với hàng hóa thay thế.

The rise in price of one product increases demand for substitute goods.

2.

Substitute goods

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của substitute nhé! check Alternative - Thay thế Phân biệt: Alternative mang nghĩa rộng hơn, bao gồm cả các lựa chọn khác khi không có sản phẩm ban đầu, trong khi substitute chỉ sự thay thế khi sản phẩm ban đầu không có sẵn. Ví dụ: Soy milk is a great alternative for those allergic to dairy. (Sữa đậu nành là một lựa chọn thay thế tuyệt vời cho những người dị ứng với sữa.) check Replacement - Thay thế Phân biệt: Replacement mang tính bắt buộc hơn, đặc biệt trong trường hợp sản phẩm bị hỏng hoặc không còn khả dụng, trong khi substitute linh hoạt hơn và có thể áp dụng trong nhiều tình huống khác nhau. Ví dụ: The faulty component was sent back for a replacement. (Linh kiện bị lỗi đã được gửi lại để thay thế.)