VIETNAMESE

Chủ đề nóng

Vấn đề nổi bật

word

ENGLISH

Hot topic

  
NOUN

/hɒt ˈtɒpɪk/

Trending issue

Chủ đề nóng là vấn đề đang được quan tâm rộng rãi và tranh luận nhiều trong xã hội.

Ví dụ

1.

Biến đổi khí hậu là chủ đề nóng trong các cuộc thảo luận toàn cầu.

Climate change is a hot topic in global discussions.

2.

Các chủ đề nóng thường chiếm sóng trên mạng xã hội.

Hot topics often dominate social media conversations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Hot topic nhé! check Trending topic - Chủ đề thịnh hành Phân biệt: Trending topic thường dùng trong bối cảnh trực tuyến, trong khi Hot topic mang ý nghĩa rộng hơn. Ví dụ: The video quickly became a trending topic on Twitter. (Video nhanh chóng trở thành chủ đề thịnh hành trên Twitter.) check Controversial issue - Vấn đề gây tranh cãi Phân biệt: Controversial issue nhấn mạnh sự tranh luận, còn Hot topic có thể chỉ sự quan tâm chung. Ví dụ: Climate change policies are a controversial issue worldwide. (Chính sách về biến đổi khí hậu là một vấn đề gây tranh cãi trên toàn cầu.) check Talk of the town - Chủ đề bàn tán Phân biệt: Talk of the town thường dùng trong ngữ cảnh địa phương, khác với Hot topic mang tầm quốc gia hoặc quốc tế. Ví dụ: The new restaurant has become the talk of the town. (Nhà hàng mới đã trở thành chủ đề bàn tán của cả thị trấn.) check Current affair - Sự kiện thời sự Phân biệt: Current affair thường liên quan đến các sự kiện chính trị hoặc xã hội, còn Hot topic bao gồm cả nội dung giải trí. Ví dụ: The election results are the biggest current affair this week. (Kết quả bầu cử là sự kiện thời sự lớn nhất tuần này.) check Buzzword - Từ khóa nổi bật Phân biệt: Buzzword tập trung vào các từ ngữ nổi bật, không phải vấn đề hoặc chủ đề cụ thể như Hot topic. Ví dụ: Sustainability has become a buzzword in corporate discussions. (Tính bền vững đã trở thành từ khóa nổi bật trong các cuộc thảo luận doanh nghiệp.)