VIETNAMESE
hàng tạp hóa
hàng hóa lặt vặt
ENGLISH
Groceries
/ˈɡroʊsəriz/
daily necessities
"Hàng tạp hóa" là các sản phẩm đa dạng được bán tại cửa hàng tạp hóa.
Ví dụ
1.
Cửa hàng cung cấp nhiều loại hàng tạp hóa.
The store offers a wide range of groceries.
2.
Hàng tạp hóa bao gồm thực phẩm và đồ gia dụng.
Groceries include food and household products.
Ghi chú
Từ hàng tạp hóa thuộc chuyên ngành bán lẻ và tiêu dùng, tập trung vào các mặt hàng thiết yếu hàng ngày. Hãy cùng DOL tìm hiểu thêm những từ vựng liên quan nhé!
Convenience store - Cửa hàng tiện lợi
Ví dụ:
Groceries are available at every convenience store.
(Hàng tạp hóa có sẵn tại mọi cửa hàng tiện lợi.)
Daily essentials - Nhu yếu phẩm hàng ngày
Ví dụ:
Groceries include daily essentials like milk, bread, and eggs.
(Hàng tạp hóa bao gồm nhu yếu phẩm hàng ngày như sữa, bánh mì và trứng.)
Supermarket - Siêu thị
Ví dụ:
Groceries can be purchased at supermarkets for better prices.
(Hàng tạp hóa có thể mua ở siêu thị với giá tốt hơn.)
Perishable goods - Hàng dễ hỏng
Ví dụ:
Groceries like fruits and vegetables are perishable goods.
(Hàng tạp hóa như trái cây và rau củ là hàng dễ hỏng.)
Bulk buying - Mua số lượng lớn
Ví dụ:
Bulk buying groceries saves money for large families.
(Mua số lượng lớn hàng tạp hóa giúp tiết kiệm tiền cho các gia đình đông người.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết