VIETNAMESE
ngọc lan
sứ ngọc lan, bạch lan hoa, mộc lan trắng, hoa ngọc lan trắng
ENGLISH
White Champaca
/waɪt ˈʧæmpəkə/
magnolia, White Jade Orchid Tree
“Ngọc lan” là một loại cây có hoa màu trắng hoặc vàng, có mùi thơm dễ chịu, thường được trồng làm cây cảnh hoặc trong các khu vườn.
Ví dụ
1.
Hoa ngọc lan có mùi thơm ngọt ngào, dễ chịu.
White Champaca flowers have a pleasant, sweet fragrance.
2.
Ngọc lan thường được trồng vì hoa đẹp của nó.
White Champaca is often planted for its beautiful blooms.
Ghi chú
Từ ngọc lan là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Flowering tree - Cây có hoa
Ví dụ:
White Champaca is a flowering tree known for its fragrant blossoms.
(Ngọc lan là một loài cây có hoa nổi tiếng với những bông hoa có hương thơm dễ chịu.)
Ornamental plant - Cây cảnh
Ví dụ:
Ornamental plants like White Champaca are often used to beautify gardens and homes.
(Cây cảnh như ngọc lan thường được trồng để làm đẹp cho khu vườn và ngôi nhà.)
Shrub - Cây bụi
Ví dụ:
Shrubs with fragrant flowers are commonly used to enhance garden aesthetics.
(Các loài cây bụi có hoa thơm thường được sử dụng để nâng cao vẻ đẹp cho khu vườn.)
Fragrant flower - Hoa thơm
Ví dụ:
Fragrant flowers like White Champaca are often used in perfumes.
(Hoa thơm như ngọc lan thường được sử dụng trong ngành chế tạo nước hoa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết