VIETNAMESE

Mang tính tương đối

Không tuyệt đối

word

ENGLISH

Relative

  
ADJ

/ˈrɛlətɪv/

Proportional

Mang tính tương đối là đặc điểm không tuyệt đối, có thể thay đổi tùy thuộc vào bối cảnh hoặc điều kiện cụ thể.

Ví dụ

1.

Kết quả mang tính tương đối với các điều kiện thí nghiệm.

The results are relative to the conditions of the experiment.

2.

Tầm quan trọng của yếu tố này mang tính tương đối với tình huống.

The importance of this factor is relative to the situation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Relative nhé! check Conditional – Có điều kiện, tùy thuộc vào điều kiện Phân biệt: Conditional chỉ những điều kiện cần có để một sự vật, hiện tượng xảy ra, trong khi relative nhấn mạnh vào tính chất thay đổi tùy theo bối cảnh hoặc hoàn cảnh. Ví dụ: The agreement was conditional on both parties agreeing to the terms. (Thỏa thuận phụ thuộc vào việc cả hai bên đồng ý với các điều khoản.) check Situational – Tình huống Phân biệt: Situational chỉ những yếu tố thay đổi tùy thuộc vào hoàn cảnh hoặc tình huống cụ thể, trong khi relative nói chung về sự tương đối trong các khía cạnh khác nhau. Ví dụ: His actions were situational based on the environment he was in. (Hành động của anh ấy là tùy thuộc vào tình huống mà anh ấy đang ở.) check Contextual – Bối cảnh Phân biệt: Contextual chỉ sự phụ thuộc vào bối cảnh xung quanh, trong khi relative dùng để chỉ sự thay đổi tùy theo nhiều yếu tố khác nhau, không chỉ bối cảnh. Ví dụ: The meaning of the word is contextual and changes with the situation. (Ý nghĩa của từ này phụ thuộc vào bối cảnh và thay đổi tùy theo tình huống.)