VIETNAMESE

Huyền hồ

Thảo huyền hồ

word

ENGLISH

Corydalis

  
NOUN

/ˈkɔːr.ɪˌdeɪ.lɪs/

"Huyền hồ" là một loại thảo dược, thường được dùng trong y học cổ truyền để trị đau đầu và khí huyết kém lưu thông.

Ví dụ

1.

Rễ huyền hồ được dùng để cải thiện lưu thông máu.

Corydalis roots are used to improve blood circulation.

2.

Huyền hồ được dùng trong nhiều bài thuốc thảo dược.

Corydalis is included in many herbal remedies.

Ghi chú

Từ huyền hồ là một từ vựng thuộc y học cổ truyền. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Herbal medicine - Thuốc thảo mộc Ví dụ: Corydalis is often used in herbal medicine to treat headaches and poor blood circulation. (Huyền hồ thường được sử dụng trong thuốc thảo mộc để trị đau đầu và khí huyết kém lưu thông.) check Traditional medicine - Y học cổ truyền Ví dụ: Corydalis has been used in traditional medicine for centuries to treat various ailments. (Huyền hồ đã được sử dụng trong y học cổ truyền hàng thế kỷ để điều trị các bệnh tật.) check Pain relief - Giảm đau Ví dụ: Corydalis is known for its pain relief properties, especially for headaches. (Huyền hồ nổi tiếng với tác dụng giảm đau, đặc biệt là cho cơn đau đầu.) check Blood circulation - Lưu thông máu Ví dụ: Corydalis helps improve blood circulation and reduce stagnation. (Huyền hồ giúp cải thiện lưu thông máu và giảm tình trạng tắc nghẽn.)