VIETNAMESE
ngò
ENGLISH
cilantro
/sɪˈlæntroʊ/
coriander
“Ngò” là loại rau gia vị có lá xanh, thường dùng để trang trí hoặc nêm nếm vào các món ăn.
Ví dụ
1.
Tôi thích thêm ngò vào các món salad để có hương vị tươi mát.
I love adding cilantro to my salads for a fresh taste.
2.
Ngò là một nguyên liệu phổ biến trong các món ăn Mexico.
Cilantro is a common ingredient in Mexican dishes.
Ghi chú
Từ ngò là một từ vựng thuộc thực vật học . Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Coriander - Rau mùi
Ví dụ:
Coriander leaves are a common herb used in salads and sauces.
(Lá rau mùi là một loại thảo mộc phổ biến được sử dụng trong salad và các loại sốt.)
Parsley - Mùi tây
Ví dụ:
Parsley is often used as a garnish for dishes like soups and meat.
(Mùi tây thường được dùng để trang trí các món ăn như súp và thịt.)
Chive - Hẹ
Ví dụ:
Chives are commonly used as a garnish for soups and salads.
(Hẹ thường được dùng để trang trí súp và salad.)
Basil - Húng quế
Ví dụ:
Basil is an aromatic herb widely used in Mediterranean cooking.
(Húng quế là một loại thảo mộc thơm được sử dụng rộng rãi trong ẩm thực Địa Trung Hải.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết