VIETNAMESE
Rau súp lơ
Súp lơ xanh
ENGLISH
Broccoli
/ˈbrɒkəli/
-
“Rau súp lơ” là phần hoa của cây súp lơ, thường dùng hấp, luộc hoặc xào.
Ví dụ
1.
Rau súp lơ là loại rau giàu dinh dưỡng và vitamin.
Broccoli is a nutritious vegetable rich in vitamins.
2.
Cô ấy hấp rau súp lơ làm món ăn phụ lành mạnh.
She steamed the broccoli for a healthy side dish.
Ghi chú
Từ Rau súp lơ là một từ vựng thuộc lĩnh vực ẩm thực và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Cruciferous vegetable - Rau họ cải
Ví dụ:
Broccoli belongs to the cruciferous vegetable family, which includes cabbage and kale.
(Súp lơ thuộc họ rau cải, bao gồm bắp cải và cải xoăn.)
Steamed vegetable - Rau hấp
Ví dụ:
Broccoli is commonly served as a steamed vegetable with a drizzle of olive oil.
(Súp lơ thường được dùng dưới dạng rau hấp với một chút dầu ô liu.)
Edible florets - Hoa ăn được
Ví dụ:
The broccoli plant produces edible florets that are rich in nutrients.
(Cây súp lơ có phần hoa ăn được chứa nhiều chất dinh dưỡng.)
Rich in fiber - Giàu chất xơ
Ví dụ:
Broccoli is rich in fiber, which helps improve digestion.
(Súp lơ giàu chất xơ, giúp cải thiện hệ tiêu hóa.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết