VIETNAMESE

Song tử diệp

word

ENGLISH

Dicotyledon

  
NOUN

/ˌdaɪ.kɒt.ɪˈliː.dən/

“Song tử diệp” là đặc điểm của hạt có hai lá mầm.

Ví dụ

1.

Song tử diệp bao gồm các loại cây như đậu và đỗ.

Dicotyledons include plants like beans and peas.

2.

Hầu hết các cây có hoa là song tử diệp.

Most flowering plants are dicotyledons.

Ghi chú

Từ Song tử diệp là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Embryo - Phôi Ví dụ: In dicotyledons, the embryo has two seed leaves. (Ở thực vật hai lá mầm, phôi có hai lá mầm.) check Seed leaf - Lá mầm Ví dụ: Dicotyledons have two seed leaves that aid in early plant growth. (Thực vật hai lá mầm có hai lá mầm hỗ trợ sự phát triển ban đầu của cây.) check Vascular bundle arrangement - Cách sắp xếp bó mạch Ví dụ: Dicotyledons exhibit a distinct vascular bundle arrangement in their stems. (Thực vật hai lá mầm thể hiện cách sắp xếp bó mạch đặc trưng trong thân cây.) check Broad leaves - Lá rộng Ví dụ: Dicotyledons typically have broad leaves with branching veins. (Thực vật hai lá mầm thường có lá rộng với gân lá phân nhánh.)