VIETNAMESE

hình vẽ

tranh vẽ, phác họa

word

ENGLISH

drawing

  
NOUN

/ˈdrɔː.ɪŋ/

sketch, illustration

Hình vẽ là bức tranh hoặc đồ họa được tạo bằng tay hoặc công cụ vẽ.

Ví dụ

1.

Cô ấy cho tôi xem hình vẽ mới nhất về phong cảnh.

She showed me her latest drawing of a landscape.

2.

Hình vẽ con mèo của anh ấy trông rất chân thực.

His drawing of the cat looks so realistic.

Ghi chú

Từ Draw là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của Draw nhé! check Nghĩa 1: Tạo ra hình ảnh bằng bút, bút chì, hoặc các công cụ vẽ Ví dụ: She loves to draw landscapes in her sketchbook. (Cô ấy thích vẽ phong cảnh trong sổ phác thảo của mình.) check Nghĩa 2: Hành động thu hút sự chú ý hoặc kéo một vật về phía mình Ví dụ: The artist’s work drew a large crowd to the gallery. (Tác phẩm của nghệ sĩ thu hút một lượng lớn khán giả đến phòng trưng bày.) check Nghĩa 3: Kết quả của một trận đấu không có người thắng cuộc Ví dụ: The game ended in a draw, with both teams scoring two goals each. (Trận đấu kết thúc với tỷ số hòa, mỗi đội ghi được hai bàn thắng.) check Nghĩa 4: Hành động lấy một vật từ bên trong ra ngoài Ví dụ: He drew a knife from his pocket to cut the rope. (Anh ấy rút con dao từ túi để cắt dây.) check Nghĩa 5: Lấy ngẫu nhiên một vật từ tập hợp các vật khác, thường là để chọn lựa Ví dụ: They drew names from a hat to decide the winner. (Họ bốc thăm tên từ một chiếc mũ để quyết định người chiến thắng.) check Nghĩa 6: Chuẩn bị một tài liệu, kế hoạch hoặc chiến lược Ví dụ: The lawyer drew up a contract for the client. (Luật sư soạn thảo một hợp đồng cho khách hàng.)