VIETNAMESE

Trò chơi vận động

Game thể thao

word

ENGLISH

Physical activity game

  
NOUN

/ˈfɪzɪkəl ækˈtɪvɪti ɡeɪm/

Movement game

Trò chơi vận động là các trò chơi đòi hỏi người chơi phải di chuyển hoặc thực hiện các hoạt động thể chất.

Ví dụ

1.

Trò chơi vận động thúc đẩy sức khỏe và làm việc nhóm.

Physical activity games promote health and teamwork.

2.

Bọn trẻ rất thích trò chơi vận động trong giờ giải lao.

The children enjoyed the physical activity game during recess.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Physical activity game nhé! check Active game – Trò chơi năng động Phân biệt: Active game nhấn mạnh vào sự tham gia của người chơi trong các hoạt động thể chất, nhưng không nhất thiết phải đòi hỏi di chuyển mạnh mẽ như trong physical activity game. Ví dụ: The active game was perfect for kids to burn off energy. (Trò chơi năng động rất phù hợp cho trẻ em để tiêu tốn năng lượng.) check Sports game – Trò chơi thể thao Phân biệt: Sports game là các trò chơi thể thao như bóng đá, bóng rổ, trong khi physical activity game có thể bao gồm nhiều loại trò chơi vận động khác, không chỉ thể thao. Ví dụ: The sports game required teamwork and athletic skill. (Trò chơi thể thao yêu cầu sự hợp tác và kỹ năng thể thao.) check Movement game – Trò chơi vận động Phân biệt: Movement game tập trung vào các trò chơi đòi hỏi sự di chuyển của cơ thể, tương tự như physical activity game, nhưng không nhất thiết phải có sự cạnh tranh. Ví dụ: The movement game encouraged children to run and jump. (Trò chơi vận động khuyến khích trẻ em chạy và nhảy.)