VIETNAMESE

Dâu da

Bòn bon

word

ENGLISH

Baccaurea motleyana

  
NOUN

/ˌbækəˈriːə ˌmɒtliˈænə/

-

Dâu da là một loại cây thân gỗ, cao từ 15 đến 25 mét, quả mọc thành chùm trên thân, khi chín có màu vàng, vị chua ngọt.

Ví dụ

1.

Quả dâu da có vị chua ngọt.

The Baccaurea motleyana fruit is sweet and sour.

2.

Cây dâu da có thể cao tới 25 mét.

Baccaurea motleyana trees can grow up to 25 meters tall.

Ghi chú

Từ dâu da là một từ vựng thuộc lĩnh vực thực vật học và dinh dưỡng. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Clustered fruit - Quả chùm Ví dụ: Clustered fruits like Baccaurea motleyana are common in tropical forests. (Quả chùm như dâu da rất phổ biến trong rừng nhiệt đới.) check Tropical trees - Cây nhiệt đới Ví dụ: Tropical trees like Baccaurea motleyana thrive in Southeast Asia. (Cây nhiệt đới như dâu da phát triển mạnh ở Đông Nam Á.) check Sweet-sour fruit - Quả chua ngọt Ví dụ: The sweet-sour taste of Baccaurea motleyana is refreshing. (Hương vị chua ngọt của dâu da rất sảng khoái.) check Edible fruits - Quả ăn được Ví dụ: Edible fruits like Baccaurea motleyana are often eaten fresh. (Quả ăn được như dâu da thường được ăn tươi.) check Local delicacy - Đặc sản địa phương Ví dụ: Baccaurea motleyana is a local delicacy in some Southeast Asian countries. (Dâu da là một đặc sản địa phương ở một số quốc gia Đông Nam Á.)