VIETNAMESE

múi mít

word

ENGLISH

Jackfruit segment

  
NOUN

/ˈdʒækfruːt ˈsɛɡmənt/

"Múi mít" là phần quả của cây mít, có hình dạng dày và thơm, chứa nhiều múi nhỏ và có vị ngọt.

Ví dụ

1.

Anh ấy ăn một múi mít ngọt.

He ate a sweet jackfruit segment.

2.

Jackfruit segments have a distinctive fragrance.

Múi mít có hương thơm đặc trưng.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của jackfruit segment nhé! check Jackfruit wedge - Múi mít Phân biệt: Jackfruit wedge chỉ phần cắt của quả mít, tương tự như jackfruit segment, nhưng nhấn mạnh vào hình dạng miếng cắt. Ví dụ: The jackfruit wedges were sweet and juicy. (Các múi mít rất ngọt và mọng nước.) check Jackfruit piece - Mảnh mít Phân biệt: Jackfruit piece dùng để chỉ phần nhỏ của quả mít, có thể bao gồm cả múi mít hoặc phần khác của quả. Ví dụ: She offered me a piece of jackfruit to taste. (Cô ấy đưa tôi một mảnh mít để thử.) check Jackfruit bulb - Túi mít Phân biệt: Jackfruit bulb là phần thịt mềm bên trong múi mít, tương tự như jackfruit segment, nhưng nhấn mạnh vào phần thịt bên trong. Ví dụ: The jackfruit bulbs were deliciously sweet and soft. (Những túi mít rất ngọt ngào và mềm mại.) check Jackfruit pod - Quả mít Phân biệt: Jackfruit pod là từ chung để chỉ phần chứa múi mít trong quả, có thể bao gồm nhiều múi nhỏ. Ví dụ: The jackfruit pod was split open to reveal the sweet segments inside. (Quả mít được tách ra để lộ những múi ngọt bên trong.)