VIETNAMESE

Bầu nậm

Bầu hồ lô

word

ENGLISH

Bottle gourd

  
NOUN

/ˈbɒtl ɡɔːrd/

Calabash

Bầu nậm là một loại cây leo, thuộc họ Bầu bí, quả có hình dáng giống chiếc bình, thường được dùng làm thực phẩm hoặc đồ trang trí.

Ví dụ

1.

Bầu nậm thường được dùng để làm nhạc cụ.

Bottle gourds are often used to make musical instruments.

2.

Quả bầu nậm có thể được chế biến trong nhiều món ăn.

The bottle gourd can be cooked in various dishes.

Ghi chú

Từ bầu nậm là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và thực phẩm. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Gourd plants - Cây họ bầu bí Ví dụ: Gourd plants like bottle gourd are versatile in usage. (Cây họ bầu bí như bầu nậm rất đa dụng.) check Calabash - Bầu hồ lô Ví dụ: Calabashes are often used as containers or utensils. (Bầu hồ lô thường được dùng làm vật chứa hoặc dụng cụ.) check Edible gourds - Bầu ăn được Ví dụ: Edible gourds are rich in fiber and nutrients. (Bầu ăn được rất giàu chất xơ và dinh dưỡng.) check Creeping vines - Dây leo bò Ví dụ: Creeping vines like bottle gourd add greenery to gardens. (Dây leo như bầu nậm làm tăng vẻ xanh mát cho khu vườn.) check Traditional utensils - Dụng cụ truyền thống Ví dụ: Traditional utensils made from gourds are eco-friendly. (Dụng cụ truyền thống làm từ bầu rất thân thiện với môi trường.)