VIETNAMESE

Hậu cảnh

Phông nền

word

ENGLISH

Background

  
NOUN

/ˈbækɡraʊnd/

Backdrop

Hậu cảnh là phần không gian hoặc hình ảnh phía sau nhân vật chính trong bức ảnh hoặc cảnh quay.

Ví dụ

1.

Khu rừng làm hậu cảnh tuyệt đẹp cho buổi chụp hình.

The forest served as a stunning background for the photoshoot.

2.

Hậu cảnh mờ làm nổi bật chủ thể chính.

A blurred background highlights the main subject.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Background khi nói hoặc viết nhé! check In the background - Ở phần phía sau trong ảnh hoặc cảnh quay Ví dụ: The mountains in the background made the photo more stunning. (Những ngọn núi ở hậu cảnh làm bức ảnh thêm phần ấn tượng.) check Blurred background - Hậu cảnh được làm mờ để làm nổi bật nhân vật chính Ví dụ: The blurred background drew attention to the subject. (Hậu cảnh mờ làm nổi bật nhân vật chính.) check Add a background - Thêm một phần hậu cảnh vào ảnh hoặc video Ví dụ: He added a colorful background to the digital artwork. (Anh ấy đã thêm một hậu cảnh đầy màu sắc vào tác phẩm kỹ thuật số.) check Natural background - Hậu cảnh tự nhiên, chẳng hạn như phong cảnh hoặc thiên nhiên Ví dụ: The natural background of the forest complemented the model’s outfit. (Hậu cảnh tự nhiên của khu rừng làm nổi bật trang phục của người mẫu.) check Background elements - Các yếu tố trong hậu cảnh làm tăng tính thẩm mỹ hoặc kể chuyện Ví dụ: The background elements helped set the mood of the scene. (Các yếu tố hậu cảnh đã giúp tạo nên không khí của cảnh quay.)